• conj

    もうすぐとうちゃくしようとしている - [もう直ぐ到着しようとしている]
    きんじつ - [近日]
    Nội dung của cuốn sách mới sắp tới sẽ được phát hành: 近日中に発行される本の内容
    sắp tới, tôi sẽ liên lạc lại về việc sắp xếp cuối cùng để quyết định địa điểm và thời gian ký kết hợp đồng: 契約締結の場所と日時を決める最終的な打ち合わせに関しては、近日中に改めて連絡させていただきます
    bộ phim sắp tới được trình chiế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X