• exp

    まとめる - [纏める]
    Cô giáo bảo chúng tôi hãy sắp xếp những ý tưởng của mình một cách rõ ràng rồi mới cầm bút viết.: 自分の考えをよくまとめてから筆を執るようにと先生に言われた.
    ととのえる - [整える]
    Sắp xếp kế hoạch để gặp ai đó vào ~giờ, ngày~ tháng~: _月_日_時に(人)と会見する手筈を整える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X