• adj

    ありあわせ - [有り合わせ]
    ありあわせ - [有り合せ]
    いちはやく - [いち早く]
    かくご - [覚悟する]
    chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với những điều xấu nhất: 最悪の事態を覚悟する
    こころがけ - [心掛け]
    luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người bằng mọi cách.: どんな形でも(人)の役に立とうと心掛けている
    こころがまえ - [心構え]
    sẵn sàng tham gia vào viêc hoạch định chính sách: 政策立案に画策するための心構え
    じゅんびができた - [準備ができた]
    そなえる - [具える]
    そろう - [揃う]
    ちゃんちゃん
    ととのう - [調う]
    Bữa tối đã sẵn sàng.: 夕食の用意が調った。
    ととのえる - [整える]
    Sẵn sàng đấu tranh chống lại ~: ~との戦いの準備を整える
    ようい - [用意]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X