• n

    ナンバー
    すう - [数]
    ごう - [号]
    Toa tàu số 1,2 của tàu Hikari là toa không hút thuốc.: ヒカリ号の1,2号車は禁煙車です。
    ギア
    số tăng tốc: オーバードライブ・ギア
    số tốc độ cao: ハイ・スピード・ギア
    かず - [数]

    Kinh tế

    ばんごう - [番号]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X