• Số đại biểu quy định

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    exp

    ていそくすう - [定足数] - [ĐỊNH TÚC SỐ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X