• n

    ざせきばんごう - [座席番号] - [TỌA TỊCH PHIÊN HIỆU]
    ぎせき - [議席]
    giành được số ghế: 議席を獲得する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X