• n

    ボリューム
    bữa ăn nhiều món và lượng nhiều: ~ たっぷりの食事
    たか - [多寡]
    Không liên quan đến số lượng của ~: ~の多寡にかかわらず
    すうりょう - [数量]
    くちかず - [口数] - [KHẨU SỐ]
    số lượng không nhiều lắm: 口数があまり多くない
    số lượng rất ít: 口数がとても少ない
    số lượng càng nhiều càng dễ đánh: 口数が多いほど殴られやすい
    số lượng càng ít càng tốt: 口数は少ないほどよい

    Kỹ thuật

    クオンチチー
    すうりょう - [数量]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X