• exp

    はっこうぶすう - [発行部数] - [PHÁT HÀNH BỘ SỐ]
    Số lượng phát hành của báo chúng tôi là khoảng ~ tờ, xấp xỉ với số lượng của tờ XXX: 当紙の1日の発行部数は約_だが、これはXXXとほぼ同数だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X