• n

    かいすう - [回数]
    Dạo này Shiraishi có số lần nghỉ làm nhiều.: 白石君は最近欠勤の回数が多い。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X