• exp

    ばいりつ - [倍率]
    kính hiển vi có độ phóng to cao: 倍率の高い顕微鏡

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X