• n

    ばんごう - [番号]
    データ
    すうじ - [数字]
    số liệu gần đây nhất: もっと最近の数字
    しりょう - [資料]
    ざいりょう - [材料]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X