• n

    ナンバーワン
    かんむり - [冠] - [QUAN]
    số một (hàng đầu) trên thế giới: 世界に冠たる
    いちばん - [一番]
    Shimada là số một trong lớp.: 島田君はクラスで一番だ。

    Kỹ thuật

    ファーストギア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X