• n

    ひにち - [日日] - [NHẬT NHẬT]
    ひかず - [日数] - [NHẬT SỐ]
    にっすう - [日数] - [NHẬT SỐ]
    にっし - [日子] - [NHẬT TỬ]
    Hàng ngày bọn trẻ con mang lại cho tôi sự dễ chịu: 毎日子どもたちはわたしを和ませてくれる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X