• n

    にんずう - [人数] - [NHÂN SỐ]
    số người là bao nhiêu: 人数はいくらか
    số người bên địch: 敵の人数
    とうすう - [頭数] - [ĐẦU SỐ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X