• n

    そうがく - [総額]
    きんがく - [金額]
    số tiền không nhiều lắm: あまり多くない金額
    toàn bộ số tiền thu nhập: すべての所得金額
    toàn bộ số tiền trợ cấp thất nghiệp trong năm nay: その年の給与所得金額
    がく - [額]
    số tiền thu thuế khấu trừ tại nguồn: 源泉徴収課税(額)
    số tiền thưởng: 賞金(額)
    số tiền đầu tư thuần: 純投資(額)
    số tiền giao dịch tối thiểu: 最低取引(額)
    かがく - [価額] - [GiÁ NGẠCH]
    số tiền bằng đồng Yên nhận được: 受領円価額

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X