• v

    あきれる - [呆れる]
    bị sốc vì sự không quan tâm của cô ấy.: 彼女の無関心には呆れた
    きょうれつ - [強烈]
    mùi sốc: 強烈なにおい
    どきり
    どきんと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X