• v

    すごす - [過ごす]
    くらす - [暮らす]
    sống ở nông thôn: 田舎で暮らす
    sống cuộc sống hạnh phúc: 幸福で暮らす
    おる - [居る]
    tôi ước gì mình đang sống ở Tokyo lúc này: 今この瞬間に東京に居られたら(居ることができれば)いいのになあ
    おすごし - [お過ごし]
    chúc bạn (sống) 1 ngày Valentine vui vẻ: すてきなバレンタインデーをお過ごしください
    いきる - [生きる]
    những người mà có 1 năm sống không ra sống thì sẽ hối hận trong 7 năm tiếp đó.: 一年もまともに暮せない者は、その後7年間は後悔しながら生きる。
    きょじゅう - [居住]
    sống trong vũ trụ: 宇宙居住
    sống và làm nhà: 居住および家庭づくり
    なま - [生]
    はえる - [生える]
    ロー

    Kỹ thuật

    ライブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X