• adv

    きびきび
    いきいきと - [生き生きと]
    mùa xuân đến làm cho cây cối tràn trề sức sống.: 春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる
    Cô ấy đã chinh phục được rất nhiều độc giả bằng trí tưởng tượng sinh động của mình.: 生き生きとした想像力によって彼女はたくさんの読者を獲得した
    キビキビ
    きびきびする
    động tác của người hay chuyển động của vật gì đó rất sống động: きびきびした〔人の動作や物事の動きが〕
    にぎやか - [賑やか]
    にぎわう - [賑わう]
    はつらつ - [溌剌] - [? LẠT]
    ビビッド
    やくじょ - [躍如]
    ライブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X