• n

    どうきょ - [同居]
    Chung sống (sống chung) bất hợp pháp: 不法(ふほう)の同居(どうきょ)
    Họ hàng cùng sống chung với nhau: 同居の親族
    Gia đình ba thế hệ (sống chung với nhau): 三世代(同居)家族
    コアビタシオン
    どうせい - [同棲する]
    Thật ngạc nhiên là con gái tôi lại sống chung với gã đàn ông đó.: なんと娘はその男と同棲していた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X