• n

    きせい - [寄生]
    cho sinh vật sống kí sinh trên mình: 生物を寄生させる
    sống kí sinh lên ~: ~に寄生して生きていく
    sống kí sinh vào dạ dày: ~の胃に寄生する
    きせいする - [寄生する]
    sống kí sinh vào ruột non của ~: ~の小腸に寄生する
    sống kí sinh vào rất nhiều loại động vật: たくさんの動物に寄生する
    sống kí sinh lên cá: 魚に寄生する
    sống kí sinh vào cơ thể người: 人体に寄生する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X