-
n
きせい - [寄生]
- cho sinh vật sống kí sinh trên mình: 生物を寄生させる
- sống kí sinh lên ~: ~に寄生して生きていく
- sống kí sinh vào dạ dày: ~の胃に寄生する
きせいする - [寄生する]
- sống kí sinh vào ruột non của ~: ~の小腸に寄生する
- sống kí sinh vào rất nhiều loại động vật: たくさんの動物に寄生する
- sống kí sinh lên cá: 魚に寄生する
- sống kí sinh vào cơ thể người: 人体に寄生する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ