• n

    ちょうめい - [長命] - [TRƯỜNG MỆNH]
    Tế bào miễn dịch sống lâu được gọi là đại thực bào.: マクロファージと呼ばれる長命の免疫細胞
    ちょうせいする - [長生する]
    ことぶき - [寿]
    Có con khỉ đột sống thọ nhất thế giới (trong công viên): 世界最長寿のゴリラがいる〔動物園などに〕
    Người sống lâu nhất thế giới: (世界)最長寿の人
    ながいき - [長生きする]
    Nếu anh chỉ ăn toàn đồ ăn nhanh thì sẽ không thể sống lâu được đâu.: インスタント食品ばかり食べていると長生きできませんよ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X