• v

    よみがえる - [甦る]
    Lâu lắm mới gặp lại, anh ta như đã hồi phục: 久しぶりに彼に生気がよみがえった.
    ふっかつする - [復活する]
    さいせい - [再生する]
    いきかえる - [生返る]
    いきかえる - [生き返る]
    được cứu sống nhờ hô hấp nhân tạo.: (人)からの人工蘇生によって生き返る
    かいせい - [回生] - [HỒI SINH]
    có người sống lại cả nghìn lần mà vẫn chẳng học được điều gì: 人生を千回生きても何も学ばない人もいる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X