-
exp
ひとりぐらし - [独り暮らし] - [ĐỘC MỘ]
- Bà ta muốn đi đâu cơ? Bà ta quá già để sống một mình.: それじゃあお母さんはどこに行けばいいんだ?独り暮らしするにはちょっと年取り過ぎてるだろ?
- Sống một mình không phải lúc nào cũng dễ dàng: 独り暮らしが必ずしも気楽というわけではない
ひとりぐらし - [一人暮らし]
- Tôi muốn sống một mình và quyết tâm tìm việc tại Tokyo: 私は、一人暮らしをしたくて、必死に東京で就職口を探した
- sống một mình ở nước ngoài: 外国で一人暮らしをする
ひとりぐらし - [ひとり暮し]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ