• v

    いきのこる - [生き残る]
    anh ấy ra chiến trường không vì hy vọng nhận được sự tán dương mà chỉ muốn được sống.: 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X