• n

    はつねつする - [発熱する]
    ねつびょう - [熱病]
    bị sốt: 熱病にかける
    ねつ - [熱]
    thuốc giảm sốt: 熱さまし
    ソース
    sốt cà chua: トマト ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X