• n

    マラリヤ
    マラリア
    マナリャ
    おかん - [悪寒]
    sốt rét nhẹ: 軽度の悪寒
    bị sốt rét: 悪寒がする
    có hiện tượng sốt rét: 悪寒など症状を伴う
    bị sốt rét nặng: ひどい悪寒を起こす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X