• n

    あせる - [焦る]
    イライラ - [苛々]
    Tôi đã đợi cô ấy trong tâm trạng lo lắng, sốt ruột: 私はイライラしながら彼女を待っていた
    Đợi xe buýt trong tình trạng sốt ruột: イライラしながらバスが来るのを待つ
    イライラ - [苛々する]
    Đừng sốt ruột như thế: そんなにイライラしないで
    Đi vòng quanh một cách sốt ruột: イライラして歩き回る
    Nói như thể sốt ruột lắm: イライラしたように言う
    Sốt ruột với lời giải thích dài dòng của ai đó: (人)の長い説明(せつめい)にイライラする
    いらいら - [苛々する]
    はがゆい - [歯痒い]
    まちかねる - [待ち兼ねる]
    Bố mong ngóng sốt ruột chờ ngày mẹ được ra viện.: 父は母が退院する日を待ちかねている.
    もじもじ
    もじもじする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X