• n

    とうろくぼ - [登録簿]
    とうきぼ - [登記簿] - [ĐĂNG KÝ BỘ]
    bản sao giấy đăng kí pháp nhân: 法人の登記簿謄本
    bản sao giấy đăng kí công ty: 会社の登記簿謄本
    ちょうぼ - [帳簿]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X