• n, exp

    アドレスちょう - [アドレス帳] - [TRƯƠNG]
    chọn tên từ sổ ghi địa chỉ: アドレス帳から名前を選択する
    gửi vi-rút qua đường thư điện tử tới tất cả các địa chỉ được liệt kê trong sổ ghi địa chỉ: アドレス帳に載っているすべてのアドレスにウイルスをEメールで送る
    gửi tin nhắn đến tất cả mọi người trong sổ ghi địa chỉ : アドレス帳に載っている人全員にメッセージを送る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X