• n

    にっし - [日誌]
    Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một cách chính xác: 正確に~を日誌に記入するよう法律で規定されている
    Clara ghi vào sổ ghi nhớ những thông tin cần chú ý: クララは注目に値する情報を日誌に書き留める
    にっきちょう - [日記帳]

    Tin học

    ジャーナル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X