• exp

    とうろく - [登録]
    đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường: 環境汚染物質排出・移動登録
    bản thiết kế/mẫu được đăng kí với cục bản quyền: その意匠は特許局に登録されている.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X