• n

    つうちょう - [通帳]
    Người trực quầy ngân hàng yêu cầu được xem sổ tiết kiệm của khách hàng.: 銀行の窓口係は顧客の預金通帳を見せてほしいと言った
    Tôi đã giao sổ tiết kiệm của tôi cho quầy thường trực ngân hàng.: 私は銀行の窓口に、預金通帳を手渡した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X