• n

    マニュアル
    びぼうろく - [備忘録] - [BỊ VONG LỤC]
    ひっけい - [必携]
    ひっきちょう - [筆記帳] - [BÚT KÝ TRƯƠNG]
    ひかえちょう - [控え帳] - [KHỐNG TRƯƠNG]
    ハンドブック
    にっきちょう - [日記帳] - [NHẬT KÝ TRƯƠNG]
    Hãy nhìn vào sổ tay của tôi: 私の日記帳を見て。
    Sổ ghi tiết kiệm: 預金日記帳
    てちょう - [手帳]
    sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí tuệ: 精神障害者保健福祉手帳
    lưu trữ thông tin vào sổ điện tử (của ai đó): 電子手帳に情報を入れておく
    てちょう - [手帖] - [THỦ THIẾP]
    ざっきちょう - [雑記帳] - [TẠP KÝ TRƯƠNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X