• adv

    じきに - [直に]
    Tôi chúc bạn sớm bình phục khỏi bệnh cảm cúm: じきにあなたの風邪が治るといいですね
    はやばや - [早々]
    はやく - [速く]
    sáng nay tôi dậy sớm: 今日の朝早く起きました
    はやく - [早く]
    そうそう - [早々]
    すぐ - [直ぐ]
    じき - [直] - [TRỰC]
    Căn bệnh của ông ấy chắc là sẽ sớm khỏi.: 彼の病気は直に治るでしょう。
    いまにも - [今にも]
    はやい - [早い]
    はやい - [速い]
    バンス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X