• v

    さぐる - [探る]
    Tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi.: 切符を取り出そうとポケットを探った。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X