• n, exp

    けいさつしょ - [警察署]
    sở cảnh sát của thành phố lớn: 大都市の警察署
    Ở thị trấn đó, cảnh sát vừa thiết lập sở cảnh sát xử lý tội phạm đặc thù: その街には特殊犯罪を扱う警察署が設置されたばかりだ
    giám đốc sở cảnh sát đã kêu gọi những cải thiện tác phong: 警察署長は姿勢の改善を呼び掛けた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X