• n, v

    しょゆう - [所有]
    Sở hữu đất mang tính phong kiến: 封建的土地所有
    Mảnh đất này do ông Ikeda sở hữu.: この土地は池田氏の所有だ.
    しょゆう - [所有する]
    Anh ta sở hữu một biệt thự ở miền Nam: 彼は南部にある別荘を~する。
    せんりょう - [占領する]
    ゆうする - [有する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X