• v

    しんぱいする - [心配する]
    こわがる - [怖がる]
    sợ rắn: へびを怖がる
    おそれる - [恐れる]
    Mọi người sợ rằng quân đội sẽ nắm giữ chính quyền.: 人々は軍が政権を握るのではないか恐れた。
    おそろしい - [恐ろしい]
    Tôi sợ những chỗ ở trên cao.: 私は高い所が恐ろしい。
    こわい - [怖い]
    không đáng sợ gì cả: 怖いものはない
    giật mình sợ hãi: 怖い目に会った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X