• adv

    おそれる - [恐れる]
    うぞうぞ
    おっかない
    khuôn mặt sợ hãi: おっかない顔
    hỏi bằng giọng sợ hãi: おっかない声で尋ねる
    きく - [危虞] - [NGUY NGU]
    きぐ - [危惧] - [NGUY CỤ]
    sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng): しなくてもいい危惧
    きぐ - [危惧する]
    hãy nói rõ xem anh đang sợ hãi điều gì?: 具体的にはどのようなことを危惧[心配]されているのですか?
    きょうふ - [恐怖]
    bệnh sợ hãi đối với ~: ~に対する病的恐怖
    sợ (hãi) bị người tài trợ chỉ trích: ~の支援者による攻撃の恐怖
    nỗi sợ hãi kéo dài nhiều năm: 長年抱いてきた恐怖
    きょうふ - [恐怖する]
    sợ hãi đến mức không phân biệt nổi ~: ~に分別をなくすほどに恐怖する
    しんぱい
    スリリング
    ナーバス
    にぶる - [鈍る] - [ĐỘN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X