• adv

    びくびく
    おそれる - [恐れる]
    うぞうぞ
    きぐ - [危惧] - [NGUY CỤ]
    sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng): しなくてもいい危惧
    きぐ - [危惧する]
    hãy nói rõ xem anh đang sợ sệt (lo lắng) điều gì?: 具体的にはどのようなことを危惧[心配]されているのですか?
    しょうしんな - [小心な]
    にぶる - [鈍る] - [ĐỘN]
    nói trước mặt đông người thì sợ sệt: 大勢の前に出ると話が鈍る
    わるびれる - [悪びれる] - [ÁC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X