• n, exp

    アラミドせんい - [アラミド繊維]
    Giấy này được làm từ sợi hóa học aramid: アラミド繊維から作った紙
    Chủng loại của sợi hóa học aramid: アラミド繊維の種類

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X