• v

    ていかする - [低下する]
    げんしょうする - [減少する]

    Kinh tế

    げらく - [下落]
    Explanation: 価格の~; 相場の~

    Kỹ thuật

    デクリーズ
    ドロップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X