• v

    ほえる - [吠える]
    Tôi bị chó sủa khi đi qua một ngõ tối.: 暗い路地で犬に吠えられた.
    うなる - [唸る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X