• n

    クラゲ
    sứa có độc: 有毒クラゲ
    tôi đã bị sứa châm khi đang bơi: 私は泳いでいる最中にクラゲに刺された
    như con sứa: クラゲのような
    くらげ
    くちけ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X