• n

    あつりょく - [圧力]
    sức ép về nguồn cung: 供給圧力
    あっぱく - [圧迫]
    sức ép nhất định: 一過性の圧迫
    sức ép từ bên ngoài: 外部圧迫

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X