• n

    ヘルス
    そうけん - [壮健]
    けんこう - [健康]
    tung ra thị trường những sản phẩm liên quan đến sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng và giảm cân: 健康・栄養食品・フィットネス関連製品を市場に出す
    nhà chuyên môn hàng đầu trong lĩnh vực sức khoẻ và an toàn: 健康・安全分野の一流専門家
    Bộ Sức khoẻ Giáo dục Phúc lợi: 健康・教育・福祉省
    tình trạng sức khoẻ đan
    げんき - [元気]
    からだ - [体] - [THỂ]
    からだ - [身体]
    Tôi đang có ý định sẽ chạy bộ. Quả thực có sức khỏe tốt là rất quan trọng: ジョギング始めよう。やっぱり身体が資本だもんね

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X