• n

    りきりょう - [力量]
    ちから - [力] - [LỰC]
    たいりょく - [体力]
    だいりき - [大力]
    きりょく - [気力]
    biết giới hạn sức lực của mình: 自分の気力の限界を知る
    えいき - [英気]
    nghỉ 1 tuần để tĩnh dưỡng hồi phục sinh lực: 1週間の休暇を取って英気を養う
    bồi bổ nguyên khí (để hồi phục sức lực) : 英気を養う〔元気回復のため〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X