• n

    パワー
    sức mạnh của phụ nữ: ウーマン ~
    つよさ - [強さ]
    Sức mạnh mang tính kinh tế: 経済的強さ
    Đạt đến một sức mạnh.: 強さ~に達する
    こくりょく - [国力]
    けんぺい - [権柄] - [QUYỀN BÍNH]
    けんのう - [権能] - [QUYỀN NĂNG]
    Sức mạnh của công ty: 会社の権能
    きょうりょく - [強力]
    かっぱつ - [活発]
    いりょく - [威力]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X