• n, exp

    うでっぷし - [腕っ節] - [OẢN TIẾT]
    Làm tăng sức mạnh cơ bắp: 腕っ節を増強させる
    em cầu phải tập luyện hơn nữa để phát triển sức mạnh cơ bắp. : あなたはもっと腕っ節をつける必要がある
    わんりょく - [腕力]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X