• n

    じゅうりょく - [重力]
    じゅうりょう - [重量]
    おもみ - [重み]
    lời phát biểu có sức nặng: ~がある発言
    おもさ - [重さ]
    ウエート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X